SÁCH GIÁO VIÊN, SÁCH CHUYÊN ĐỀ 12 (DẠY VÀ HỌC TRONG TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ, BMT)


1. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2024.- 244tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 510 12HHK.T 2024
     Số ĐKCB: NV.000628, NV.000629, NV.000630, NV.000631, NV.000632, NV.000633, NV.000634, NV.000635, NV.000636, NV.000637, NV.000638, NV.000639, NV.000640,

2. VŨ VĂN HÙNG
    Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên), Trần Ngọc Chất,....- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2024.- 152tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 530 12VVH.VL 2024
     Số ĐKCB: NV.000641, N.000642, NV.000643, NV.000644, NV.000645, NV.000646, NV.000647, NV.000648, NV.000649, NV.000650,

3. LÊ KIM LONG
    Hóa Học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (Tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 144tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040419316
     Chỉ số phân loại: 540 12LKL.HH 2024
     Số ĐKCB: NV.000651, NV.000652, NV.000653, NV.000654, NV.000655, NV.000656, NV.000657, NV.000658, NV.000659, NV.000660,

4. PHẠM VĂN LẬP
    Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 163tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040391896
     Chỉ số phân loại: 570 12PVL.SH 2024
     Số ĐKCB: NV.000661, NV.000662, NV.000663, NV.000664, NV.000665, NV.000666, NV.000667, NV.000668,

5. LÃ NHÂM THÌN
    Ngữ Văn 12: Sách giáo viên. T.1/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),....- Huế: ĐH Huế, 2024.- 203tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044891026
     Chỉ số phân loại: 800 12LNT.NV
     Số ĐKCB: NV.000669, NV.000670, NV.000671, NV.000672, NV.000673, NV.000674, NV.000675, NV.000676, NV.000677, NV.000678, NV.000679, NV.000680,

6. LÃ NHÂM THÌN
    Ngữ Văn 12: Sách giáo viên. T.2/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),....- Huế: ĐH Huế, 2024.- 199tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044891033
     Chỉ số phân loại: 800 12LNT.NV 2024
     Số ĐKCB: NV.000681, NV.000682, NV.000683, NV.000684, NV.000685, NV.000686, NV.000687, NV.000688, NV.000689, NV.000690, NV.000691, NV.000692,

7. ĐỖ THANH BÌNH
    Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình,....- H.: ĐHSP, 2024.- 199tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044865126
     Chỉ số phân loại: 900 12ĐTB.LS
     Số ĐKCB: NV.000693, NV.000694, NV.000695, NV.000696, NV.000697, NV.000698,

8. NGUYỄN TẤT THẮNG
    Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thủy sản: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên),....- Huế: ĐH Huế, 2024.- 271tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044891057
     Chỉ số phân loại: 607 12NTT.CN 2024
     Số ĐKCB: NV.000714, NV.000715, NV.000716, NV.000717, NV.000718,

9. NGUYỄN TRỌNG KHANH
    Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ biên ),Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh,....- Huế: ĐH Huế, 2024.- 213tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều)
     Chỉ số phân loại: 607 12NTK.CN 2024
     Số ĐKCB: NV.000708, NV.000709, NV.000710, NV.000711, Nv.000712, NV.000713,

10. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất: Đá cầu: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc,....- H.: ĐHSP, 2024.- 87tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều)
     Chỉ số phân loại: 796 12ĐQN.GD 2024
     Số ĐKCB: NV.000739, NV.000740, NV.000741, NV.000742, Nv.000743, NV.000744, NV.000745, NV.000746,

11. HUỲNH VĂN SƠN
    Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng chủ biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 204tr.: bảng; 27cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040403964
     Chỉ số phân loại: 330 12HVS.GD 2024
     Số ĐKCB: NV.000719, NV.000720, NV.000721, Nv.000722, NV.000723, NV.000724,

12. NGUYỄN DỤC QUANG
    Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hồng,....- Huế: ĐH Huế, 2024.- 155tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786044891088
     Chỉ số phân loại: 370 12NDQ.HĐ 2024
     Số ĐKCB: NV.000725, NV.000726, NV.000727, NV.000728, NV.000729, Nv.000730, NV.000731, Nv.000732, NV.000733, NV.000734, GK..000735, Nv.000736, Nv.000737, NV.000738,

13. PHẠM THẾ LONG
    Tin học 12: Sách giáo viên.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 224tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392008
     Chỉ số phân loại: 681 12PTL.TH 2024
     Số ĐKCB: NV.000699, NV.000700, NV.000701, NV.000702, NV.000703, NV.000704, NV.000705, NV.000706, NV.000707,

14. VŨ VĂN HÙNG
    Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Nguyễn Chính Cương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 67tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 530 12VVH.CĐ 2024
     Số ĐKCB: NV.000747, NV.000748, NV.000749, NV.000750, NV.000751, NV.000752, NV.000753, Nv.000754, NV.000755, Nv.000756,

15. LÊ KIM LONG
    Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (Tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 49tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 540 12LKL.CĐ 2024
     Số ĐKCB: NV.000757, NV.000758, NV.000759, Nv.000760, NV.000761, Nv.000762, NV.000763, Nv.000764, NV.000765, Nv.000766,

16. PHẠM VĂN LẬP
    Chuyên đề học tập sinh học 12/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 79tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392428
     Chỉ số phân loại: 570 12PVL.SH 2024
     Số ĐKCB: NV.000767, NV.000768, NV.000769, Nv.000770, NV.000771, NV.000772, NV.000773, NV.000774,

17. LÃ NHÂM THÌN
    Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),....- Huế: ĐH Huế, 2024.- 87tr.; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043997149
     Chỉ số phân loại: 800 12LNT.CĐ
     Số ĐKCB: NV.000775, NV.000776, NV.000777, NV.000778, NV.000779, NV.000780, NV.000781, NV.000782, NV.000783, NV.000784, NV.000785, NV.000786,

18. ĐỖ THANH BÌNH
    Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiền Chương,....- H.: ĐHSP, 2024.- 63tr.; 27cm.- (Cánh diều)
     Chỉ số phân loại: 900 12ĐTB.CĐ 2024
     Số ĐKCB: NV.000787, NV.000788, NV.000789, NV.000790, NV.000791, NV.000792,

19. LÊ THÔNG
    Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Thông (Tổng chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ (chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến,....- H.: ĐHSP, 2024.- 63tr.; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043730128
     Chỉ số phân loại: 910 12LT.CĐ 2024
     Số ĐKCB: NV.000793, NV.000794, NV.000795, NV.000796, NV.000797, NV.000798,

20. PHẠM THẾ LONG
    Chuyên đề học tập Tin học 12/ Phạm Thế Long (Tổng chủ biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 83tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 681 12PTL.CĐ 2024
     Số ĐKCB: NV.000799, NV.000800, NV.000801, NV.000802, NV.000803, NV.000804, NV.000805, NV.000806, NV.000807,