1. HÀ HUY KHOÁI Toán 12. Tập 1/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2024.- 100tr.: bảng, hình vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 978604092732 Chỉ số phân loại: 510 T406M 2024 Số ĐKCB: GK.000963, GK.000964, GK.000965, Gk.000966, GK.000967, GK.000968, GK.000969, GK.000970, GK.000971, GK.000972, GK.000973, GK.000974, GK.000975, |
2. HÀ HUY KHOÁI Toán 12. Tập 2/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,....- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2024.- 95tr.: bảng, hình vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510 T406M 2024 Số ĐKCB: GK.000976, GK.000977, GK.00098, GK.000979, GK.000980, GK.000981, GK.000982, GK.000983, GK.000984, GK.000985, GK.000986, GK.000987, GK.000988, |
3. VŨ VĂN HÙNG Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên), Trần Ngọc Chất,....- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2024.- 123tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 530 12VVH.VL 2024 Số ĐKCB: GK.000989, GK.000990, GK.000991, GK.000992, GK.000993, GK.000994, GK.000995, GK.000996, GK.000997, GK.000998, |
4. LÊ KIM LONG Hóa học 12/ Lê Kim Long (Tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,....- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2024.- 143tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 540 12LKL.HH 2024 Số ĐKCB: GK.000999, GK.001000, GK.001001, GK.001002, GK.001003, GK.001004, GK.001005, GK.001006, GK.001007, GK.001008, |
5. PHẠM VĂN LẬP Sinh Học 12/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,....- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2024.- 195tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570 12PVL.SH 2024 Số ĐKCB: GK.001009, GK.001010, GK.001011, GK.001012, GK.001013, GK.001014, GK.001015, GK.001016, |
6. LÃ NHÂM THÌN Ngữ Văn 12. Tập 1/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng chủ biên), Trần Văn Toàn,....- Huế: Đại học Huế, 2024.- 171tr.: minh họa; 27cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 800 12LNT.NV 2024 Số ĐKCB: GK.001017, GK.001018, GK.001019, GK.001020, GK.001021, GK.001022, GK.001023, GK.001024, GK.001025, GK.001026, GK.001027, GK.001028, |
7. LÃ NHÂM THÌN Ngữ Văn 12. Tập 2.- Huế: Đại học Huế, 2024.- 151tr.: minh họa; 27cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 800 12LNT.NV 2024 Số ĐKCB: GK.001029, GK.001030, GK.001031, GK.001032, GK.001033, GK.001034, GK.001035, GK.001036, GK.001037, GK.001038, GK.001039, GK.001040, |
8. ĐỖ THANH BÌNH Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình,....- H.: ĐHSP, 2024.- 107tr.: minh họa; 27cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 900 12ĐTB.LS 2024 Số ĐKCB: GK.001041, GK.001042, GK.001043, GK.001044, GK.001045, GK.001046, |
9. LÊ THÔNG Địa Lí 12/ Lê Thông (Tổng chủ biên), Nguyễn Minh Tuệ (chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến,....- H.: ĐHSP, 2024.- 175tr.: minh họa; 27cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 910 12LT.ĐL 2024 Số ĐKCB: GK.001047, GK.001048, GK.001049, GK.001050, GK.001051, GK.001052, |
10. VÕ ĐẠI PHÚC Tiếng Anh 12: Work book/ Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên), Nguyễn Hoài Thương (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên,....- Huế: Đại học Huế, 2024.- 74tr.: minh họa; 29cm.- (i-Learn Smart World) Chỉ số phân loại: 400 12VĐP.TA 2024 Số ĐKCB: GK.001053, GK.001054, GK.001055, GK.001056, GK.001057, GK.001058, GK.001059, GK.001060, GK.001061, GK.001062, GK.001063, GK.001064, GK.001065, |
11. NGUYỄN TRỌNG KHANH Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ biên), Nguyễn Thế Công (chủ biên), Vũ Ngọc Châm,....- Huế: Đại học Huế, 2024.- 131tr.: minh họa; 27cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 607 12NTK.CN 2024 Số ĐKCB: GK.001071, GK.001072, GK.001073, GK.001074, GK.001075, GK.001076, |
12. NGUYỄN TẤT THẮNG Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thủy sản/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng chủ biên),....- Huế: Đại học Huế, 2024.- 143tr.: minh họa; 27cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 607 12NTT.CN 2024 Số ĐKCB: GK.001066, GK.001067, GK.001068, GK.001069, GK.001070, |
13. PHẠM THẾ LONG Tin học 12: Định hướng khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (Tổng chủ biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng chủ biên),....- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2024.- 164tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 681 12PTL.TH 2024 Số ĐKCB: GK.001077, GK.001078, GK.001079, GK.001080, GK.001081, GK.001082, GK.001083, GK.001084, GK.001085, |
14. PHẠM THẾ LONG Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (Tổng chủ biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng chủ biên),....- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2024.- 156tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 681 12PTL.TH 2024 Số ĐKCB: GK.001086, GK.001087, GK.001088, GK.001089, GK.001090, GK.001091, GK.001092, GK.001093, GK.001094, |
15. HUỲNH VĂN SƠN Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng chủ biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng chủ biên),....- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2024.- 136tr.: minh họa; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 330 12HVS.GD 2024 Số ĐKCB: GK.001095, GK.001096, GK.001097, GK.001098, GK.001099, GK.001100, |
16. NGUYỄN THIỆN MINH Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nguyễn Thiện Minh (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức hạnh (chủ biên), Nguyễn Đức Đăng,....- H.: ĐHSP, 2024.- 79tr.: minh họa; 27cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 355 12NTM.GD 2024 Số ĐKCB: GK.001101, GK.001102, GK.001103, GK.001104, GK.001105, GK.001106, |
17. NGHIÊM VIẾT HẢI Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Hoàng Quốc Huy,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 79tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786040393715 Chỉ số phân loại: 355 GI108D 2024 Số ĐKCB: GK.001121, GK.001122, GK.001123, GK.001124, GK.001125, GK.001126, |
18. NGUYỄN DỤC QUANG Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng,....- Huế: Đại học Huế, 2024.- 91tr.: minh họa.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 370 12NDQ.HĐ 2024 Số ĐKCB: GK.001107, GK.001108, GK.001109, GK.001110, GK.001111, GK.001112, GK.001113, GK.001114, GK.001115, GK.001116, GK.001117, GK.001118, GK.001119, GK.001120, |