1 | TK.006082 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi,... | Giáo dục | 2007 |
2 | TK.006083 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi,... | Giáo dục | 2007 |
3 | TK.006084 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi,... | Giáo dục | 2007 |
4 | TK.006085 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi,... | Giáo dục | 2007 |
5 | TK.006086 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi,... | Giáo dục | 2007 |
6 | TK.006087 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi,... | Giáo dục | 2007 |
7 | TK.006088 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi,... | Giáo dục | 2007 |
8 | TK.006089 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Nguyễn Phúc Thuần (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
9 | TK.006090 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Nguyễn Phúc Thuần (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
10 | TK.006091 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Nguyễn Phúc Thuần (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
11 | TK.006092 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Nguyễn Phúc Thuần (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
12 | TK.006093 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Nguyễn Phúc Thuần (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
13 | TK.006094 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Nguyễn Phúc Thuần (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
14 | TK.006095 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi,... | Giáo dục | 2009 |
15 | TK.006096 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Nguyễn Phúc Thuần (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
16 | TK.006097 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Nguyễn Phúc Thuần (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
17 | TK.006098 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Nguyễn Phúc Thuần (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
18 | TK.006099 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Nguyễn Phúc Thuần (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
19 | TK.006100 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Nguyễn Phúc Thuần (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
20 | TK.006101 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Nguyễn Phúc Thuần (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
21 | TK.006102 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Nguyễn Phúc Thuần (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
22 | TK.006103 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Nguyễn Phúc Thuần (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
23 | TK.006104 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Nguyễn Phúc Thuần (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
24 | TK.006105 | Trần Thúy Hằng | Thiết kế bài giảng vật í 11/ Trần Thúy Hằng. T.2 | Hà Nội | 2008 |
25 | TK.006106 | Trần Thúy Hằng | Thiết kế bài giảng vật í 11/ Trần Thúy Hằng. T.2 | Hà Nội | 2008 |
26 | TK.006107 | Trần Thúy Hằng | Thiết kế bài giảng vật í 11/ Trần Thúy Hằng. T.2 | Hà Nội | 2008 |
27 | TK.006108 | Trần Thúy Hằng | Thiết kế bài giảng vật í 11/ Trần Thúy Hằng. T.2 | Hà Nội | 2008 |
28 | TK.006109 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 11/ Trần Thuý Hằng, Đào Thị Thu Thuỷ. T.1 | Hà Nội | 2007 |
29 | TK.006110 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 11/ Trần Thuý Hằng, Đào Thị Thu Thuỷ. T.1 | Hà Nội | 2007 |
30 | TK.006111 | Vũ Quang | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao vật lí 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Bùi Quang Hân.. | Giáo dục | 2007 |
31 | TK.006112 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
32 | TK.006113 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
33 | TK.006114 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
34 | TK.006115 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
35 | TK.006116 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
36 | TK.006117 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |
37 | TK.006118 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng,... | Giáo dục | 2007 |