1 | TK.000609 | Giáo sư Hoàng Như mai | Hồi ức và suy nghĩ về văn hóa, giáo dục/ Giáo sư Hoàng Như mai | Giáo dục | 1998 |
2 | TK.000887 | Hoàng Anh (chủ biên) | Hoạt động giao tiếp nhân cách/ Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thạc | Đại học Sư phạm | 2009 |
3 | TK.000888 | Thanh Lê | Giáo dục lối sống, nếp sống mới/ Thanh Lê | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2004 |
4 | TK.000889 | Lê Thị Bừng | Gia đình trường học đầu tiên của lòng nhân ái/ Lê Thị Bừng | Giáo dục | 1998 |
5 | TK.000890 | Lê Thị Bừng | Gia đình trường học đầu tiên của lòng nhân ái/ Lê Thị Bừng | Giáo dục | 1998 |
6 | TK.000891 | Lê Thị Bừng | Gia đình trường học đầu tiên của lòng nhân ái/ Lê Thị Bừng | Giáo dục | 1998 |
7 | TK.000892 | | Những điều cần cho cuộc sống | Y học | 1996 |
8 | TK.000893 | Nguyễn Thị Ngân | Xây dựng ý thức tình cảm dân tộc chân chính cho con người Việt Nam trước thách thức mới | Lao động | 2004 |
9 | TK.001156 | Mạnh Tuấn | Những người nổi tiếng họ đã nói gì/ Mạnh Tuấn biên soạn | Văn hoá Thông tin | 2006 |
10 | TK.001162 | Chu Huy | Sổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam/ Chu Huy | Giáo dục | 2008 |
11 | TK.001169 | Đào Thị Thu Hằng | Văn hoá Nhật Bản và Yasunari Kawabata: Chuyên luận/ Đào Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2007 |
12 | TK.005866 | Tăng Bình | Văn hoá ứng xử học đường/ Hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương | Hồng Đức | 2022 |
13 | TK.005867 | Tăng Bình | Văn hoá ứng xử học đường/ Hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương | Hồng Đức | 2022 |