1 | TK.005878 | Dương Quang Thiện | Microsoft Word for Windows Version 6.0: Lưu hành nội bộ/ Dương Quang Thiện. T.1 | . | 1995 |
2 | TK.005879 | Dương Quang Thiện | Microsoft Word for Windows Version 6.0/ Dương Quang Thiện. T.2 | . | 1995 |
3 | TK.005880 | Ông Văn Thông | Thiết lập bảng tính với Microsoft Excel 97: Phần nâng cao/ Ông Văn Thông | Thống Kê | 1998 |
4 | TK.005881 | Ông Văn Thông | Giao diện đồ họa Microsoft Windows/ Ông Văn Thông, Phạm Văn Tuấn. T.1 | Thống Kê | 1996 |
5 | TK.005882 | Trần Quang Vinh | Cấu trúc máy vi tính/ Trần Quang Vinh | Giáo dục | 1999 |
6 | TK.005883 | Phan Hữu Phúc | Cơ sở đồ hoạ máy vi tính/ PTS. Phan Hữu Phúc | Giáo dục | 1998 |
7 | TK.005884 | Phạm Đình Thiết | Thực hành tin học phổ thông/ Phạm Đình Thiết, Bùi Thế Tâm | Giáo dục | 1994 |
8 | TK.005885 | Nguyễn Văn Trứ | Làm kế toán bằng máy vi tính: Áp dụng theo hệ thống kế toán mới/ PTS. Nguyễn Văn Trứ | Tp. Hồ Chí Minh | 2000 |
9 | TK.005886 | Dương Quang Thiện | FoxPro: Version 2.0/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan, Nguyễn Lục. T.4 | . | 1995 |
10 | TK.005887 | Dương Quang Thiện | FoxPro: Version 2.0/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan, Nguyễn Lục. T.3 | Thống Kê | 1996 |
11 | TK.005888 | Dương Quang Thiện | FoxPro: Version 2.0/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan, Nguyễn Lục. T.2 | Thống Kê | 1996 |
12 | TK.005889 | Ông Văn Thông | Giáo trình FoxPro: Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu/ Ông Văn Thông biên soạn | . | . |
13 | TK.005890 | Trần Việt | Tìm hiểu mạng máy tính: Sách dùng cho tất cả mọi người/ Trần Việt | Giáo dục | 1998 |
14 | TK.005891 | Trần Việt | Tìm hiểu mạng máy tính: Sách dùng cho tất cả mọi người/ Trần Việt | Giáo dục | 1998 |
15 | TK.005892 | Nguyễn Thúc Hải | Mạng máy tính và các hệ thống mở/ Nguyễn Thúc Hải | Giáo dục | 1999 |
16 | TK.005893 | Nguyễn Thúc Hải | Mạng máy tính và các hệ thống mở/ Nguyễn Thúc Hải | Giáo dục | 1999 |
17 | TK.005894 | Nguyễn Thúc Hải | Mạng máy tính và các hệ thống mở/ Nguyễn Thúc Hải | Giáo dục | 1999 |
18 | TK.005895 | Nguyễn Viết Thịnh | Windows MS Office Internet: Dùng trong giảng dạy và nghiên cứu Địa lí/ Nguyễn Viết Thịnh (Chủ biên), Phạm Kim Chung, Đỗ Thị Minh Đức,... | ĐHSP | 2007 |
19 | TK.005896 | Bùi Việt Hà | Lập trình Pascal/ Bùi Việt Hà. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
20 | TK.005897 | Nguyễn Quang Vịnh | Bài tập thực hành Pascal: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Quang Vịnh | Giáo dục | 2007 |
21 | TK.005898 | Quách Tuấn Ngọc | Ngôn ngữ lập trình Pascal: Với Turbo Pascal 5.0-->7.0/ Quách Tuấn Ngọc | Giáo dục | 1994 |
22 | TK.005899 | Quách Tuấn Ngọc | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal: dùng với Turbo Pascal/ Quách Tuấn Ngọc | . | 1993 |
23 | TK.005900 | Nguyễn Đình Tê | Giáo trình lí thuyết và bài tập Pascal/ Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. T.1 | Giáo dục | 1999 |
24 | TK.005901 | Nguyễn Đình Tê | Giáo trình lí thuyết và bài tập Pascal/ Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. T.1 | Giáo dục | 1999 |
25 | TK.005902 | NYHOFF. LARRY | Lập trình nâng cao bằng pascal với cấu trúc dữ liệu/ Larry Nyhoff, Sanford Leestma, Lê Minh Trung dịch | Đà Nẵng | 1997 |
26 | TK.005903 | Nguyễn Quang Bắc | Bài tập sử dụng Windows, MS Worrd, MS Excel: Dùng cho học sinh học chương trình nghề phổ thông/ Nguyễn Quang Bắc, Vũ Thiện Căn, Phạm Viễn Phương,... | Giáo dục | 2006 |
27 | TK.005904 | Nguyễn Tiến | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Word 97: Trình độ từ sơ cấp đến nâng cao/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài. Toàn tập | Giáo dục | 1997 |
28 | TK.005905 | Vũ Tài Hoa | Microsoft Windows 98 toàn tập: Russell Borland/ Tổng hợp và biên dịch: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Hoài Nam, Nguyễn Hòa Phong,... | Trẻ | 1998 |
29 | TK.005906 | Nguyễn Tiến Dũng | Kĩ năng lập trình Visual Basic 6: Hướng dẫn từ căn bản đến chuyên sâu/ Chủ biên: Nguyễn Tiến Dũng, Biên dịch: Trần Thế San, Vũ Hữu Tường,... | Thống Kê | 1999 |
30 | TK.005907 | Nguyễn Văn Huân | Windows Vista và những ứng dụng cơ bản: Kiến thức tin học cơ bản mà giới trẻ Việt Nam cần phải biết/ Nguyễn Văn Huân | Thanh Niên | 2008 |
31 | TK.005908 | Kenny, Cathy | Excel for Windows 95: Tra cứu nhanh Excel for Windows 95 bằng hình ảnh/ Cathy Kenny, First News biên dịch | Trẻ | 1996 |
32 | TK.005909 | Kenny, Cathy | Excel for Windows 95: Tra cứu nhanh Excel for Windows 95 bằng hình ảnh/ Cathy Kenny, First News biên dịch | Trẻ | 1996 |
33 | TK.005910 | Phạm Hưng | Tự học Access 2003/ Phạm Hưng (Biên soạn) | Văn hoá - Thông tin | 2008 |
34 | TK.005911 | | Vận hành Excel 2000/ Tổng hợp và biên dịch: VN - Guide | Thống Kê | 1999 |
35 | TK.005912 | Phạm Hưng | Tự học Excel 2003/ Phạm Hưng (Biên soạn) | Văn hoá - Thông tin | 2008 |
36 | TK.005913 | Thạch Lễ Trung | Word 6.0 for Windows Visual Learning guide: Tự học nhanh Winword 6.0 bằng hình ảnh/ Biên dịch: Thạch Lễ Trung, Firrst News | Trẻ | 1995 |
37 | TK.005914 | Phạm Hưng | Tự học Word 2003/ Phạm Hưng (Biên soạn) | Văn hoá - Thông tin | 2008 |
38 | TK.005915 | Hoàng Hồng | Hướng dẫn sử dụng Microspft PowerPoint 2007/ Hoàng Hồng | Giáo dục | 2007 |
39 | TK.005916 | Trần Ngọc Quang | Quản lí các chương trình bằng Windows xp/ Trần Ngọc Quang biên soạn | Lao động Xã hội | 2007 |
40 | TK.005917 | Hoàng Anh | Tuyển tập 5550 địa chỉ Internet mới 2007/ Hoàng Anh (Tuyển chọn) | Lao động Xã hội | 2007 |
41 | TK.005918 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 Tin Học Lần thứ VIII-2002 | Giáo dục | 2002 |
42 | TK.005919 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 Tin học lần thứ X - 2004 | Giáo dục | 2004 |
43 | TK.005920 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 Tin học lần thứ X - 2004 | Giáo dục | 2004 |
44 | TK.005921 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 Tin Học Lần thứ VIII-2002 | Giáo dục | 2002 |
45 | TK.005922 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 Tin Học Lần thứ VIII-2002 | Giáo dục | 2002 |
46 | TK.005923 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 Tin Học Lần thứ VIII-2002 | Giáo dục | 2002 |
47 | TK.005924 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 Tin Học Lần thứ VIII-2002 | Giáo dục | 2002 |
48 | TK.005925 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ IX-2003 Tin học | Giáo dục | 2003 |
49 | TK.005926 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ IX-2003 Tin học | Giáo dục | 2003 |
50 | TK.005927 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ IX-2003 Tin học | Giáo dục | 2003 |
51 | TK.005928 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ IX-2003 Tin học | Giáo dục | 2003 |
52 | TK.005929 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ IX-2003 Tin học | Giáo dục | 2003 |
53 | TK.005930 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4: Môn Tin học/ Ban tổ chức kì thi Olympic 30-4 lần V | Giáo dục | 1999 |
54 | TK.005931 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4: Môn Tin học/ Ban tổ chức kì thi Olympic 30-4 lần V | Giáo dục | 1999 |
55 | TK.005932 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4: Môn Tin học/ Ban tổ chức kì thi Olympic 30-4 lần V | Giáo dục | 1999 |
56 | TK.005933 | Nguyễn Trọng Thọ | Ứng dụng tin học trong giảng dạy hóa học/ Nguyễn Trọng Thọ | Giáo dục | 2002 |
57 | TK.005934 | Nguyễn Trọng Thọ | Ứng dụng tin học trong giảng dạy hóa học/ Nguyễn Trọng Thọ | Giáo dục | 2002 |
58 | TK.005935 | Đặng Ứng Vận | Tin học ứng dụng trong hóa học/ Đặng Ứng Vận | Giáo dục | 1998 |
59 | TK.005936 | Đặng Ứng Vận | Tin học ứng dụng trong hóa học/ Đặng Ứng Vận | Giáo dục | 1998 |
60 | TK.005937 | Lê Khắc Thành | Phương pháp dạy học chuyên ngành môn Tin học/ PGS.TS Lê Khắc Thành | Đại học Sư phạm | 2008 |
61 | TK.005938 | Vũ Thiện Căn | Bài tập thực hành Tin học: Nghề phổ thông/ Vũ Thiện Căn, Phan Viễn Phương | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
62 | TK.005939 | Vũ Thiện Căn | Bài tập thực hành Tin học: Nghề phổ thông/ Vũ Thiện Căn, Phan Viễn Phương | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
63 | TK.005940 | Vũ Thiện Căn | Bài tập thực hành Tin học: Nghề phổ thông/ Vũ Thiện Căn, Phan Viễn Phương | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
64 | TK.005941 | Vũ Thiện Căn | Bài tập thực hành Tin học: Nghề phổ thông/ Vũ Thiện Căn, Phan Viễn Phương | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
65 | TK.005942 | Vũ Thiện Căn | Bài tập thực hành Tin học: Nghề phổ thông/ Vũ Thiện Căn, Phan Viễn Phương | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
66 | TK.005943 | Vũ Thiện Căn | Bài tập thực hành Tin học: Nghề phổ thông/ Vũ Thiện Căn, Phan Viễn Phương | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
67 | TK.005944 | Huỳnh Kim Sen | Tin học lớp 10: Tài liệu tham khảo học tập/ Huỳnh Kim Sen (chủ biên). T.1 | Giáo dục | 2008 |
68 | TK.005945 | Trương Ngọc Châu | Hướng dẫn thiết kế bài giảng trên máy tính/ Th.s Trương Ngọc Châu | Giáo dục | 2008 |
69 | TK.005946 | Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn thực hành toán - lí - hoá - sinh trên máy tính cầm tay/ Nguyễn Hải Châu (chủ biên), Ngô Văn Hưng, Phạm Đức Quang,... | Hà Nội | 2008 |
70 | TK.005947 | Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn thực hành toán - lí - hoá - sinh trên máy tính cầm tay/ Nguyễn Hải Châu (chủ biên), Ngô Văn Hưng, Phạm Đức Quang,... | Hà Nội | 2008 |
71 | TK.005948 | Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn thực hành toán - lí - hoá - sinh trên máy tính cầm tay/ Nguyễn Hải Châu (chủ biên), Ngô Văn Hưng, Phạm Đức Quang,... | Hà Nội | 2008 |
72 | TK.005949 | Lâm Quang Thiệp | Trắc nghiệm và ứng dụng: (Cuốn sách phổ cập cho những người làm giáo dục)/ GS.TSKH Lâm Quang Thiệp | Khoa học và Kĩ thuật | 2008 |
73 | TK.005950 | Trương Lê Ngọc Thương | Bắt đầu từ đâu?: Dành cho người mới bắt đầu học/ Trương Lê Ngọc Thương (Tổng hợp và biên soạn) | Thanh Niên | 2008 |
74 | TK.005951 | Trương Đăng Hà | Tự học lắp ráp - sửa chữa máy vi tính đời mới/ Trương Đăng Hà (Biên soạn) | Lao động - Xã hội | 2007 |
75 | TK.005952 | | 1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính/ Tổng hợp và biên dịch: VN - Guide | Thống Kê | 1998 |
76 | TK.005953 | Nguyễn Văn Huân | Lí thuyết và cài đặt phần cứng máy tính - Harware: Kiến thức tin học cơ bản mà giới trẻ Việt Nam cần phải biết/ Nguyễn Văn Huân | Thanh Niên | 2008 |
77 | TK.005954 | Nguyễn Xuân Huy | Yimf đường trong mê cung/ Nguyễn Xuân Huy | Giáo dục | 1998 |
78 | TK.005955 | Nguyễn Xuân Huy | Yimf đường trong mê cung/ Nguyễn Xuân Huy | Giáo dục | 1998 |
79 | TK.005956 | Phạm Hưng | Các mẹo hay khi sử dụng máy vi tính/ Phạm Hưng (Biên soạn) | Văn hoá Thông tin | 2008 |
80 | TK.005957 | Nguyễn Khả | Tin học phổ thông: (Sách dạy nghề phổ thông Tin học văn phòng)/ Nguyễn Khả, Nguyễn Hữu Hồng Chí | Giáo dục | 1993 |
81 | TK.005958 | Nguyễn Văn Trứ | Tin học phổ thông/ PTS Nguyễn Văn Trứ | Tp. Hồ Chí Minh | 1995 |
82 | TK.005959 | | Ngành điện tử viễn thông | Kim Đồng | 2006 |
83 | TK.005960 | Lê Ngọc Hưởng | Tối ưu hóa đa tiêu chuẩn trong chế tạo máy/ Lê Ngọc Hưởng (Biên soạn) | Hải Phòng | 2003 |
84 | TK.005961 | Nguyễn Hiền Hoàng | Ứng dụng tin học trong hóa học/ Nguyễn Hiền Hoàng, Nguyễn Thanh Lâm | Giáo dục | 2008 |
85 | TK.005962 | Hoàng Kiếm | Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?/ GS.TS Hoàng Kiếm. T.1 | Giáo dục | 2003 |
86 | TK.005963 | Hoàng Kiếm | Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?/ GS.TS Hoàng Kiếm. T.1 | Giáo dục | 2003 |
87 | TK.005964 | Hoàng Kiếm | Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?/ GS.TS Hoàng Kiếm. T.1 | Giáo dục | 2003 |
88 | TK.005965 | Hoàng Kiếm | Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?/ GS.TS Hoàng Kiếm. T.1 | Giáo dục | 2003 |
89 | TK.005966 | Hoàng Kiếm | Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?/ GS.TS Hoàng Kiếm. T.1 | Giáo dục | 2003 |
90 | TK.005967 | Hoàng Kiếm | Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?/ GS.TS Hoàng Kiếm. T.1 | Giáo dục | 2003 |
91 | TK.005968 | Hoàng Kiếm | Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?/ GS.TS Hoàng Kiếm. T.2 | Giáo dục | 2003 |
92 | TK.005969 | Hoàng Kiếm | Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?/ GS.TS Hoàng Kiếm. T.2 | Giáo dục | 2003 |
93 | TK.005970 | Hoàng Kiếm | Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?/ GS.TS Hoàng Kiếm. T.2 | Giáo dục | 2003 |
94 | TK.005971 | Hoàng Kiếm | Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?/ GS.TS Hoàng Kiếm. T.2 | Giáo dục | 2003 |
95 | TK.005972 | Hoàng Kiếm | Giải một bài toán trên máy tính như thế nào?/ GS.TS Hoàng Kiếm. T.2 | Giáo dục | 2003 |