1 | GK..000735 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hồng,... | ĐH Huế | 2024 |
2 | NV.000651 | Lê Kim Long | Hóa Học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (Tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | NV.000652 | Lê Kim Long | Hóa Học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (Tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | NV.000653 | Lê Kim Long | Hóa Học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (Tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | NV.000654 | Lê Kim Long | Hóa Học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (Tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | NV.000655 | Lê Kim Long | Hóa Học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (Tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | NV.000656 | Lê Kim Long | Hóa Học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (Tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | NV.000657 | Lê Kim Long | Hóa Học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (Tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | NV.000658 | Lê Kim Long | Hóa Học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (Tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | NV.000659 | Lê Kim Long | Hóa Học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (Tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | NV.000660 | Lê Kim Long | Hóa Học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (Tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | NV.000661 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | NV.000662 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | NV.000663 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | NV.000664 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | NV.000665 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | NV.000666 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | NV.000667 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | NV.000668 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | NV.000669 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.1 | ĐH Huế | 2024 |
21 | NV.000670 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.1 | ĐH Huế | 2024 |
22 | NV.000671 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.1 | ĐH Huế | 2024 |
23 | NV.000672 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.1 | ĐH Huế | 2024 |
24 | NV.000673 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.1 | ĐH Huế | 2024 |
25 | NV.000674 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.1 | ĐH Huế | 2024 |
26 | NV.000675 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.1 | ĐH Huế | 2024 |
27 | NV.000676 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.1 | ĐH Huế | 2024 |
28 | NV.000677 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.1 | ĐH Huế | 2024 |
29 | NV.000678 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.1 | ĐH Huế | 2024 |
30 | NV.000679 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.1 | ĐH Huế | 2024 |
31 | NV.000680 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.1 | ĐH Huế | 2024 |
32 | NV.000681 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.2 | ĐH Huế | 2024 |
33 | NV.000682 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.2 | ĐH Huế | 2024 |
34 | NV.000683 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.2 | ĐH Huế | 2024 |
35 | NV.000684 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.2 | ĐH Huế | 2024 |
36 | NV.000685 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.2 | ĐH Huế | 2024 |
37 | NV.000686 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.2 | ĐH Huế | 2024 |
38 | NV.000687 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.2 | ĐH Huế | 2024 |
39 | NV.000688 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.2 | ĐH Huế | 2024 |
40 | NV.000689 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.2 | ĐH Huế | 2024 |
41 | NV.000690 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.2 | ĐH Huế | 2024 |
42 | NV.000691 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.2 | ĐH Huế | 2024 |
43 | NV.000692 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ Văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc thống (đồng Tổng chủ biên),Bùi Minh Đức (chủ biên),.... T.2 | ĐH Huế | 2024 |
44 | NV.000693 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình,... | ĐHSP | 2024 |
45 | NV.000694 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình,... | ĐHSP | 2024 |
46 | NV.000695 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình,... | ĐHSP | 2024 |
47 | NV.000696 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình,... | ĐHSP | 2024 |
48 | NV.000697 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình,... | ĐHSP | 2024 |
49 | NV.000698 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình,... | ĐHSP | 2024 |
50 | NV.000699 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | NV.000700 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | NV.000701 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | NV.000702 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | NV.000703 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | NV.000704 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | NV.000705 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | NV.000706 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | NV.000707 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | NV.000708 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ biên ),Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh,... | ĐH Huế | 2024 |
60 | NV.000709 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ biên ),Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh,... | ĐH Huế | 2024 |
61 | NV.000710 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ biên ),Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh,... | ĐH Huế | 2024 |
62 | NV.000711 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ biên ),Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh,... | ĐH Huế | 2024 |
63 | Nv.000712 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ biên ),Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh,... | ĐH Huế | 2024 |
64 | NV.000713 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ biên ),Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Phạm Thục Anh,... | ĐH Huế | 2024 |
65 | NV.000714 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thủy sản: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên),... | ĐH Huế | 2024 |
66 | NV.000715 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thủy sản: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên),... | ĐH Huế | 2024 |
67 | NV.000716 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thủy sản: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên),... | ĐH Huế | 2024 |
68 | NV.000717 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thủy sản: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên),... | ĐH Huế | 2024 |
69 | NV.000718 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp, thủy sản: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng Chủ biên),... | ĐH Huế | 2024 |
70 | NV.000719 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng chủ biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | NV.000720 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng chủ biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | NV.000721 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng chủ biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | Nv.000722 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng chủ biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | NV.000723 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng chủ biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | NV.000724 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng chủ biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | NV.000725 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hồng,... | ĐH Huế | 2024 |
77 | NV.000726 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hồng,... | ĐH Huế | 2024 |
78 | NV.000727 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hồng,... | ĐH Huế | 2024 |
79 | NV.000728 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hồng,... | ĐH Huế | 2024 |
80 | NV.000729 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hồng,... | ĐH Huế | 2024 |
81 | Nv.000730 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hồng,... | ĐH Huế | 2024 |
82 | NV.000731 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hồng,... | ĐH Huế | 2024 |
83 | Nv.000732 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hồng,... | ĐH Huế | 2024 |
84 | NV.000733 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hồng,... | ĐH Huế | 2024 |
85 | NV.000734 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hồng,... | ĐH Huế | 2024 |
86 | Nv.000736 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hồng,... | ĐH Huế | 2024 |
87 | Nv.000737 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hồng,... | ĐH Huế | 2024 |
88 | NV.000738 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Vũ Đình Bảy (Chủ biên), Nguyễn Thanh Hồng,... | ĐH Huế | 2024 |
89 | NV.000739 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất: Đá cầu: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc,... | ĐHSP | 2024 |
90 | NV.000740 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất: Đá cầu: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc,... | ĐHSP | 2024 |
91 | NV.000741 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất: Đá cầu: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc,... | ĐHSP | 2024 |
92 | NV.000742 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất: Đá cầu: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc,... | ĐHSP | 2024 |
93 | Nv.000743 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất: Đá cầu: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc,... | ĐHSP | 2024 |
94 | NV.000744 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất: Đá cầu: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc,... | ĐHSP | 2024 |
95 | NV.000745 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất: Đá cầu: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc,... | ĐHSP | 2024 |
96 | NV.000746 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất: Đá cầu: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc,... | ĐHSP | 2024 |