1 | TK.000705 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia- Sự Thật | 2016 |
2 | TK.000706 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia- Sự Thật | 2016 |
3 | TK.000707 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia- Sự Thật | 2016 |
4 | TK.000708 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia- Sự Thật | 2016 |
5 | TK.000709 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia- Sự Thật | 2016 |
6 | TK.000715 | | Luật giáo dục: đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
7 | TK.000716 | | Luật giáo dục: đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
8 | TK.000717 | | Luật giáo dục: đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
9 | TK.000718 | | Luật giáo dục: đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
10 | TK.000719 | | Luật giáo dục: đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
11 | TK.000720 | Minh Ngọc | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 07 năm 2015/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
12 | TK.000721 | Minh Ngọc | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 07 năm 2015/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
13 | TK.000722 | Minh Ngọc | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 07 năm 2015/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
14 | TK.000723 | Minh Ngọc | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 07 năm 2015/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
15 | TK.000724 | Minh Ngọc | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 07 năm 2015/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
16 | TK.000725 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2016 |
17 | TK.000726 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2016 |
18 | TK.000727 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2016 |
19 | TK.000728 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2016 |
20 | TK.000729 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2016 |
21 | TK.000730 | Nguyễn Thành Long | Pháp lệnh xử lí vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn thi hành trong ngành giáo dục - đào tạo/ Luật sư Nguyễn Thành Long sưu tầm và hệ thống | Lao động | . |
22 | TK.000731 | Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật cán bộ, công chức/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
23 | TK.000732 | Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật cán bộ, công chức/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2011 |
24 | TK.000733 | Trần Thị Hồng Yến | Sổ tay hướng dẫn kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật cho thanh, thiếu niên/ Biên tập: Trần Thị Hồng Yến | Tư pháp | 2019 |
25 | TK.000734 | Trần Thị Hồng Yến | Sổ tay hướng dẫn kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật cho thanh, thiếu niên/ Biên tập: Trần Thị Hồng Yến | Tư pháp | 2019 |
26 | TK.000735 | Trần Thị Hồng Yến | Sổ tay hướng dẫn kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật cho thanh, thiếu niên/ Biên tập: Trần Thị Hồng Yến | Tư pháp | 2019 |
27 | TK.000736 | Trần Thị Hồng Yến | Sổ tay hướng dẫn kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật cho thanh, thiếu niên/ Biên tập: Trần Thị Hồng Yến | Tư pháp | 2019 |
28 | TK.000737 | Trần Thị Hồng Yến | Sổ tay hướng dẫn kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật cho thanh, thiếu niên/ Biên tập: Trần Thị Hồng Yến | Tư pháp | 2019 |
29 | TK.000738 | Trần Thị Hồng Yến | Sổ tay hướng dẫn kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật cho thanh, thiếu niên/ Biên tập: Trần Thị Hồng Yến | Tư pháp | 2019 |
30 | TK.000739 | Trần Thị Hồng Yến | Sổ tay hướng dẫn kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật cho thanh, thiếu niên/ Biên tập: Trần Thị Hồng Yến | Tư pháp | 2019 |
31 | TK.000740 | Trần Thị Hồng Yến | Sổ tay hướng dẫn kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật cho thanh, thiếu niên/ Biên tập: Trần Thị Hồng Yến | Tư pháp | 2019 |
32 | TK.000741 | Trần Thị Hồng Yến | Sổ tay hướng dẫn kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật cho thanh, thiếu niên/ Biên tập: Trần Thị Hồng Yến | Tư pháp | 2019 |
33 | TK.000742 | Trần Thị Hồng Yến | Sổ tay hướng dẫn kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật cho thanh, thiếu niên/ Biên tập: Trần Thị Hồng Yến | Tư pháp | 2019 |
34 | TK.000743 | Trần Thị Hồng Yến | Sổ tay hướng dẫn kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật cho thanh, thiếu niên/ Biên tập: Trần Thị Hồng Yến | Tư pháp | 2019 |
35 | TK.000744 | Trần Thị Hồng Yến | Sổ tay hướng dẫn kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật cho thanh, thiếu niên/ Biên tập: Trần Thị Hồng Yến | Tư pháp | 2019 |
36 | TK.000745 | Trần Thị Hồng Yến | Sổ tay hướng dẫn kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật cho thanh, thiếu niên/ Biên tập: Trần Thị Hồng Yến | Tư pháp | 2019 |
37 | TK.000746 | Trần Thị Hồng Yến | Sổ tay hướng dẫn kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật cho thanh, thiếu niên/ Biên tập: Trần Thị Hồng Yến | Tư pháp | 2019 |
38 | TK.000747 | Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật lao động/ Luật sư Nguyễn Thành Long sưu tầm và hệ thống | Lao động | 2012 |
39 | TK.000748 | Lưu Bình Nhưỡng | Bình luận khoa học Bộ luật lao động nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ B.s.: Lưu Bình Nhưỡng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Đỗ Thị Dung | Lao động | 2015 |
40 | TK.000749 | Lưu Bình Nhưỡng | Bình luận khoa học Bộ luật lao động nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ B.s.: Lưu Bình Nhưỡng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Đỗ Thị Dung | Lao động | 2015 |
41 | TK.000750 | Lưu Bình Nhưỡng | Bình luận khoa học Bộ luật lao động nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ B.s.: Lưu Bình Nhưỡng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Đỗ Thị Dung | Lao động | 2015 |
42 | TK.000751 | Lưu Bình Nhưỡng | Bình luận khoa học Bộ luật lao động nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ B.s.: Lưu Bình Nhưỡng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Đỗ Thị Dung | Lao động | 2015 |
43 | TK.000752 | Lưu Bình Nhưỡng | Bình luận khoa học Bộ luật lao động nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ B.s.: Lưu Bình Nhưỡng (ch.b.), Nguyễn Xuân Thu, Đỗ Thị Dung | Lao động | 2015 |
44 | TK.000753 | Hồng Nga | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Hồng Nga biên tập | Lao động | 2015 |
45 | TK.000754 | Hồng Nga | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Hồng Nga biên tập | Lao động | 2015 |
46 | TK.000755 | Hồng Nga | Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Hồng Nga biên tập | Lao động | 2015 |
47 | TK.000756 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang. T.2 | Tư pháp | 2015 |
48 | TK.000757 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang. T.2 | Tư pháp | 2015 |
49 | TK.000758 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang. T.2 | Tư pháp | 2015 |
50 | TK.000759 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang. T.1 | Tư pháp | 2015 |
51 | TK.000760 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang. T.1 | Tư pháp | 2015 |
52 | TK.000761 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang. T.1 | Tư pháp | 2015 |
53 | TK.000762 | Nguyễn Minh Đoan | Hướng dẫn môn học lí luận nhà nước và pháp luật/ PGS.TS Nguyễn Minh Đoan | Tư pháp | 2014 |
54 | TK.000763 | Nguyễn Minh Đoan | Hướng dẫn môn học lí luận nhà nước và pháp luật/ PGS.TS Nguyễn Minh Đoan | Tư pháp | 2014 |
55 | TK.000764 | Nguyễn Minh Đoan | Hướng dẫn môn học lí luận nhà nước và pháp luật/ PGS.TS Nguyễn Minh Đoan | Tư pháp | 2014 |
56 | TK.000765 | Đỗ Đức Hồng Hà | Hỏi đáp pháp luật hình sự Việt Nam hiện hành/ Đỗ Đức Hồng Hà | Tư pháp | 2014 |
57 | TK.000766 | Nguyễn Ngọc Hoà | Tội phạm và cấu thành tội phạm/ Nguyễn Ngọc Hoà | Tư pháp | 2015 |
58 | TK.000767 | Nguyễn Ngọc Hoà | Tội phạm và cấu thành tội phạm/ Nguyễn Ngọc Hoà | Tư pháp | 2015 |
59 | TK.000768 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập Luật Hình sự - Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
60 | TK.000769 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập Luật Hình sự - Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
61 | TK.000770 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập Luật Hình sự - Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
62 | TK.000771 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập Luật Hình sự - Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
63 | TK.000772 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập Luật Hình sự - Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
64 | TK.000773 | Minh Ngọc | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2016 |
65 | TK.000774 | Minh Ngọc | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2016 |
66 | TK.000775 | Minh Ngọc | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2016 |
67 | TK.000776 | Hoàng Thế Liên | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.), Trần Ngọc Đường, Phạm Hữu Nghị... | Tư pháp | 2015 |
68 | TK.000777 | Hoàng Thế Liên | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.), Trần Ngọc Đường, Phạm Hữu Nghị... | Tư pháp | 2015 |
69 | TK.000778 | Hoàng Thế Liên | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.), Trần Ngọc Đường, Phạm Hữu Nghị... | Tư pháp | 2015 |
70 | TK.000779 | Hoàng Thế Liên | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.), Trần Ngọc Đường, Phạm Hữu Nghị... | Tư pháp | 2015 |
71 | TK.000780 | Hoàng Thế Liên | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.), Trần Ngọc Đường, Phạm Hữu Nghị... | Tư pháp | 2015 |
72 | TK.000781 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
73 | TK.000782 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
74 | TK.000783 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
75 | TK.000784 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
76 | TK.000785 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
77 | TK.000786 | Minh Ngọc | Luật Kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
78 | TK.000787 | Minh Ngọc | Luật Kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
79 | TK.000788 | Minh Ngọc | Luật Kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
80 | TK.000789 | | Luật xử lí vi phạm hành chính: có hiệu lực từ ngày 1/7/2013 nghị định số 81/NĐ-CP/của chính phủ ngày 19/7/2013 và biện pháp thi hành luật xử lí vi phạm hành chính | Lao động | 2015 |
81 | TK.000790 | | Luật xử lí vi phạm hành chính: có hiệu lực từ ngày 1/7/2013 nghị định số 81/NĐ-CP/của chính phủ ngày 19/7/2013 và biện pháp thi hành luật xử lí vi phạm hành chính | Lao động | 2015 |
82 | TK.000791 | Đinh Văn Minh | Tài liệu tham khảo về phòng, chống tham nhũng/ Ts. Đinh Văn Minh (chủ biên) | Chính trị Quốc gia | 2013 |
83 | TK.000792 | Đinh Văn Minh | Tài liệu tham khảo về phòng, chống tham nhũng/ Ts. Đinh Văn Minh (chủ biên) | Chính trị Quốc gia | 2013 |
84 | TK.000793 | Trần Văn Long | Tài liệu bồi dưỡng, tập huấn về phòng chống tham nhũng: Dành cho giáo viên các trường trung học phổ thông/ B.s.: Trần Văn Long, Lê Thị Thuý, Tạ Thu Thuỷ, ... | Chính trị Quốc gia | 2013 |
85 | TK.000794 | Trần Văn Long | Tài liệu bồi dưỡng, tập huấn về phòng chống tham nhũng: Dành cho giáo viên các trường trung học phổ thông/ B.s.: Trần Văn Long, Lê Thị Thuý, Tạ Thu Thuỷ, ... | Chính trị Quốc gia | 2013 |
86 | TK.000795 | | Sổ tay công tác phòng chống tham nhũng | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia - Sự thật | 2013 |
87 | TK.000796 | | Sổ tay công tác phòng chống tham nhũng | Nhà xuất bản Chính trị quốc gia - Sự thật | 2013 |
88 | TK.000797 | Nguyễn Duy Lãm | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Nguyễn Duy Lãm | Giáo dục | 1996 |
89 | TK.000798 | Nguyễn Duy Lãm | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Nguyễn Duy Lãm | Giáo dục | 1996 |
90 | TK.000799 | Nguyễn Duy Lãm | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Nguyễn Duy Lãm | Giáo dục | 1996 |
91 | TK.000800 | Quang Thanh | Tổng hợp văn bản về Luật Phòng cháy và chữa cháy & các biện pháp hạn chế thiệt hại về tài sản cũng như kỹ năng thoát hiểm khi xảy ra cháy nổ/ Quang Thanh hệ thống | Lao động | 2019 |
92 | TK.000801 | Nguyễn Quốc Việt | Sổ tay an toàn cháy, nổ và cứu nạn, cứu hộ: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học, cơ sở kinh doanh/ Nguyễn Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Trường Giang | Giáo dục | 2018 |
93 | TK.000802 | Nguyễn Quốc Việt | Sổ tay an toàn cháy, nổ và cứu nạn, cứu hộ: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học, cơ sở kinh doanh/ Nguyễn Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Trường Giang | Giáo dục | 2018 |
94 | TK.000803 | Nguyễn Quốc Việt | Sổ tay an toàn cháy, nổ và cứu nạn, cứu hộ: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học, cơ sở kinh doanh/ Nguyễn Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Trường Giang | Giáo dục | 2018 |
95 | TK.000804 | Nguyễn Quốc Việt | Sổ tay an toàn cháy, nổ và cứu nạn, cứu hộ: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học, cơ sở kinh doanh/ Nguyễn Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Trường Giang | Giáo dục | 2018 |
96 | TK.000805 | Nguyễn Quốc Việt | Sổ tay an toàn cháy, nổ và cứu nạn, cứu hộ: Dùng cho các cơ quan, tổ chức, trường học, cơ sở kinh doanh/ Nguyễn Quốc Việt (ch.b.), Nguyễn Trường Giang | Giáo dục | 2018 |
97 | TK.000806 | Minh Ngọc | Luật phòng cháy và chữa cháy năm 2001 sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
98 | TK.000807 | Minh Ngọc | Luật phòng cháy và chữa cháy năm 2001 sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
99 | TK.000808 | Minh Ngọc | Luật phòng cháy và chữa cháy năm 2001 sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
100 | TK.000809 | Minh Ngọc | Luật phòng cháy và chữa cháy năm 2001 sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
101 | TK.000810 | Minh Ngọc | Luật phòng cháy và chữa cháy năm 2001 sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
102 | TK.000811 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
103 | TK.000812 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
104 | TK.000813 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
105 | TK.000814 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
106 | TK.000815 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
107 | TK.000816 | | Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016 | Tư pháp | 2015 |
108 | TK.000817 | | Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016 | Tư pháp | 2015 |
109 | TK.000818 | | Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016 | Tư pháp | 2015 |
110 | TK.000819 | | Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016 | Tư pháp | 2015 |
111 | TK.000820 | | Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016 | Tư pháp | 2015 |
112 | TK.000821 | | Luật Giáo dục quốc phòng và An ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
113 | TK.000822 | | Luật Giáo dục quốc phòng và An ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
114 | TK.000823 | | Luật Giáo dục quốc phòng và An ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
115 | TK.000824 | | Luật Giáo dục quốc phòng và An ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
116 | TK.000825 | | Luật Giáo dục quốc phòng và An ninh và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2014 |
117 | TK.000826 | | Luật nghĩa vụ quân sự | Lao động | 2015 |
118 | TK.000827 | | Luật nghĩa vụ quân sự | Lao động | 2015 |
119 | TK.000828 | | Luật nghĩa vụ quân sự | Lao động | 2015 |
120 | TK.000829 | | Luật nghĩa vụ quân sự | Lao động | 2015 |
121 | TK.000830 | | Luật nghĩa vụ quân sự | Lao động | 2015 |
122 | TK.000831 | Minh Ngọc | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
123 | TK.000832 | Minh Ngọc | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
124 | TK.000833 | Minh Ngọc | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
125 | TK.000834 | Minh Ngọc | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
126 | TK.000835 | Minh Ngọc | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
127 | TK.000836 | Nguyễn Đăng Thìn | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Biên soạn: Nguyễn Đăng Thìn, Nguyễn Sĩ Quế | Giáo dục | 1998 |
128 | TK.000837 | Nguyễn Đăng Thìn | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Biên soạn: Nguyễn Đăng Thìn, Nguyễn Sĩ Quế | Giáo dục | 1998 |
129 | TK.000838 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
130 | TK.000839 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
131 | TK.000840 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
132 | TK.000841 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
133 | TK.000842 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
134 | TK.000843 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
135 | TK.000844 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
136 | TK.000845 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
137 | TK.000846 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
138 | TK.000847 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
139 | TK.000848 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
140 | TK.000849 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
141 | TK.000850 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
142 | TK.000851 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
143 | TK.000852 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
144 | TK.000853 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
145 | TK.000854 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
146 | TK.000855 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
147 | TK.000856 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
148 | TK.000857 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
149 | TK.000858 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
150 | TK.000859 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
151 | TK.000860 | Nguyễn Quang Sáng | Sổ tay tuyên truyền an toàn giao thông cho mọi người/ Nguyễn Quang Sáng | Dân trí | 2015 |
152 | TK.000861 | | Tài liệu học tập luật lệ giao thông đường bộ Việt Nam: dùng để học thi bằng lái xe | Giao thông vận tải | 1995 |
153 | TK.000862 | | Sổ tay công tác quản lí hành lang đường bộ | Giao thông vận tải | 2001 |
154 | TK.000863 | | Sổ tay công tác quản lí hành lang đường bộ | Giao thông vận tải | 2001 |
155 | TK.000864 | | Sổ tay công tác quản lí hành lang đường bộ | Giao thông vận tải | 2001 |
156 | TK.000865 | | Sổ tay công tác quản lí hành lang đường bộ | Giao thông vận tải | 2001 |
157 | TK.000866 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật: Hỏi - đáp/ Lê Hồng Sơn. T.2 | Giáo dục | 2008 |
158 | TK.000867 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2008 |
159 | TK.000868 | Trần Văn Thắng | Quyền và nghĩa vụ công dân trong hôn nhân và gia đình/ TS. Trần Văn Thắng | Giáo dục, Chính trị quốc gia | 2007 |
160 | TK.000869 | Thy Anh | Tìm hiểu luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước/ Thy Anh tuyển chọn | Dân trí | 2010 |
161 | TK.000870 | Phạm Văn Sơn | Sổ tay tư vấn hướng nghiệp và chọn nghề: Tài liệu tham khảo dùng cho giáo viên và học sinh THPT/ Phạm Văn Sơn (ch.b), Mai Thị Thanh Bình, Phạm Thị Thanh... | Giáo dục | 2009 |
162 | TK.000871 | Phạm Văn Sơn | Sổ tay tư vấn hướng nghiệp và chọn nghề: Tài liệu tham khảo dùng cho giáo viên và học sinh THPT/ Phạm Văn Sơn (ch.b), Mai Thị Thanh Bình, Phạm Thị Thanh... | Giáo dục | 2009 |
163 | TK.000872 | Phạm Văn Sơn | Sổ tay tư vấn hướng nghiệp và chọn nghề: Tài liệu tham khảo dùng cho giáo viên và học sinh THPT/ Phạm Văn Sơn (ch.b), Mai Thị Thanh Bình, Phạm Thị Thanh... | Giáo dục | 2009 |
164 | TK.000873 | Phạm Văn Sơn | Sổ tay tư vấn hướng nghiệp và chọn nghề: Tài liệu tham khảo dùng cho giáo viên và học sinh THPT/ Phạm Văn Sơn (ch.b), Mai Thị Thanh Bình, Phạm Thị Thanh... | Giáo dục | 2009 |
165 | TK.000874 | Phạm Văn Sơn | Sổ tay tư vấn hướng nghiệp và chọn nghề: Tài liệu tham khảo dùng cho giáo viên và học sinh THPT/ Phạm Văn Sơn (ch.b), Mai Thị Thanh Bình, Phạm Thị Thanh... | Giáo dục | 2009 |
166 | TK.004448 | Đỗ Đức Hồng Hà | Hỏi đáp pháp luật hình sự Việt Nam hiện hành/ Đỗ Đức Hồng Hà | Tư pháp | 2014 |
167 | TK.004449 | Minh Ngọc | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2016 |
168 | TK.004450 | Minh Ngọc | Luật Kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
169 | TK.004451 | | Luật xử lí vi phạm hành chính: có hiệu lực từ ngày 1/7/2013 nghị định số 81/NĐ-CP/của chính phủ ngày 19/7/2013 và biện pháp thi hành luật xử lí vi phạm hành chính | Lao động | 2015 |
170 | TK.004452 | Nguyễn Ngọc Hoà | Tội phạm và cấu thành tội phạm/ Nguyễn Ngọc Hoà | Tư pháp | 2015 |
171 | TK.004453 | | Luật xử lí vi phạm hành chính: có hiệu lực từ ngày 1/7/2013 nghị định số 81/NĐ-CP/của chính phủ ngày 19/7/2013 và biện pháp thi hành luật xử lí vi phạm hành chính | Lao động | 2015 |