1 | TK.006119 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b., ch.b.), Trần Quốc Đắc, Phạm Tuấn Hùng.. | Giáo dục | 2007 |
2 | TK.006120 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b., ch.b.), Trần Quốc Đắc, Phạm Tuấn Hùng.. | Giáo dục | 2007 |
3 | TK.006121 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b., ch.b.), Trần Quốc Đắc, Phạm Tuấn Hùng.. | Giáo dục | 2007 |
4 | TK.006122 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b., ch.b.), Trần Quốc Đắc, Phạm Tuấn Hùng.. | Giáo dục | 2007 |
5 | TK.006123 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b., ch.b.), Trần Quốc Đắc, Phạm Tuấn Hùng.. | Giáo dục | 2007 |
6 | TK.006124 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b., ch.b.), Trần Quốc Đắc, Phạm Tuấn Hùng.. | Giáo dục | 2007 |
7 | TK.006125 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng... | Giáo dục | 2007 |
8 | TK.006126 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng... | Giáo dục | 2007 |
9 | TK.006127 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng... | Giáo dục | 2007 |
10 | TK.006128 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng... | Giáo dục | 2007 |
11 | TK.006129 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng... | Giáo dục | 2007 |
12 | TK.006130 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng... | Giáo dục | 2007 |
13 | TK.006131 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 11/ Cao Cự Giác, Hồ Xuân Thuỷ, Cao Thị Vân Giang ; Cao Cự Giác ch.b.. T.2 | Hà Nội | 2007 |
14 | TK.006132 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 11/ Cao Cự Giác, Hồ Xuân Thuỷ, Cao Thị Vân Giang ; Cao Cự Giác ch.b.. T.2 | Hà Nội | 2007 |
15 | TK.006133 | Cao Cự Giác | Thiết kế bài giảng hoá học 11/ Cao Cự Giác, Hồ Xuân Thuỷ, Cao Thị Vân Giang ; Cao Cự Giác ch.b.. T.2 | Hà Nội | 2007 |
16 | TK.006134 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan.. | Giáo dục | 2007 |
17 | TK.006135 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan.. | Giáo dục | 2007 |
18 | TK.006136 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2007 |
19 | TK.006137 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2007 |
20 | TK.006138 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2007 |
21 | TK.006139 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh, Lê Chí Kiên.. | Giáo dục | 2007 |