1 | TK.001136 | Đặng Công Hiệp | Trắc nghiệm vui kiến thức khoa học phổ thông/ Trần Lưu Thịnh, Nguyễn Duy Hiền, Đặng Công Hiệp. T.1 | Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
2 | TK.001137 | Đặng Công Hiệp | Trắc nghiệm vui kiến thức khoa học phổ thông/ Trần Lưu Thịnh, Nguyễn Duy Hiền, Đặng Công Hiệp. T.1 | Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
3 | TK.001138 | Đặng Công Hiệp | Trắc nghiệm vui kiến thức khoa học phổ thông/ Trần Lưu Thịnh, Nguyễn Duy Hiền, Đặng Công Hiệp. T.1 | Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
4 | TK.001139 | Đặng Công Hiệp | Trắc nghiệm vui kiến thức khoa học phổ thông/ Trần Lưu Thịnh, Nguyễn Duy Hiền, Đặng Công Hiệp. T.1 | Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
5 | TK.001140 | Đặng Công Hiệp | Trắc nghiệm vui kiến thức khoa học phổ thông/ Trần Lưu Thịnh, Nguyễn Duy Hiền, Đặng Công Hiệp. T.1 | Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
6 | TK.001144 | Trần Thuật Bành | Những thành tựu phát minh mới nhất trong khoa học kĩ thuật thế kỉ XX/ Trần Thuật Bành, Trần Thiện Dư (chủ biên) | Hà Nội | 2003 |
7 | TK.001145 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui/ Vũ Kim Dũng (Sưu tầm và biên soạn). T.5 | Giáo dục | 2008 |
8 | TK.001146 | Hồng Đức | Sinh vật tri thức vàng cho em/ Hồng Đức tuyển soạn | Văn hoá thông tin | 2009 |
9 | TK.001147 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui/ Vũ Quốc Chung, Vũ Bội Tuyền. T.2 | Giáo dục | 2006 |
10 | TK.001149 | Bích Liên | Khoa học/ Bích Liên dịch | Giáo dục | 2008 |
11 | TK.001150 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Quen mà lạ/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 1997 |
12 | TK.001151 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Quen mà lạ/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 1997 |
13 | TK.001152 | Vũ Kim Dũng | Học mà vui. T.6 | Giáo dục | 2008 |
14 | TK.001153 | Đỗ Thị Tố Nga | Nghề nghiệp/ Đỗ Thị Tố Nga dịch | Giáo dục | 2008 |